100の基本的な通信文を通して日本語を自信を持って話します

日本語を学ぶことは、文法と語彙だけでなく、現実的な状況で使用する基本的なコミュニケーション文を把握することでもあります。以下は、トピックによって手配された人気のある日本のフレーズのリストであり、日常生活の状況でコミュニケーションをとるとき、挨拶、ありがとう、レストランでの路上や注文を求めているのを助けます。探検しましょう!

🔹 こんにちは、さようなら

おはようございます。– Chào buổi sáng.

こんにちは。– Xin chào (buổi trưa) (cách chào chung nhất, trên các video, youtube) 

こんばんは。– Chào buổi tối.

おやすみなさい。– Chúc ngủ ngon.

さようなら。– Tạm biệt.

またね。– Hẹn gặp lại nhé.

いってきます。– Tôi đi đây. (đi 1 thời gian ngắn rồi sẽ quay lại) 

いってらっしゃい。– Bạn đi nhé.

ただいま。– Tôi về rồi.

おかえりなさい。– Chào mừng bạn về.

🔹 ありがとう&ごめんなさい
ありがとう。– Cảm ơn (thân mật).

ありがとうございます。– Cảm ơn.

どうもありがとうございます。– Chân thành  cảm ơn.

すみません。– Xin lỗi / Làm phiền.

ごめんなさい。– Xin lỗi (thân mật).

もうしわけございません– Xin lỗi ( trang trọng, thành kính )

助かりました。– Tôi được giúp rất nhiều.

ご迷惑をおかけしました。– Xin lỗi vì đã làm phiền.

気にしないでください。– Đừng bận tâm.


🔹 自己紹介

はじめまして。– Rất vui được gặp bạn.
私は__です。– Tôi là ___.
__から来ました。– Tôi đến từ ___.
日本語を勉強しています。– Tôi đang học tiếng Nhật
どうぞよろしくお願いします。– Rất mong được giúp đỡ.


🔹 一般的なコミュニケーション

お元気ですか?– Bạn khỏe không?

はい、元気です。– Vâng, Tôi khỏe.
おかげさまで。– Trộm vía tôi vẫn khỏe
いいえ、げんき じゃ ありません。– không, Tôi không được khỏe. 

はい、そうです。– Vâng, đúng vậy.

いいえ、違います。– Không, không phải vậy.

本当ですか?– Thật à?

そうですね。– Ừ nhỉ / Để tôi xem…

どういう意味ですか?– Nghĩa là gì?

わかりました。– Tôi hiểu rồi.

わかりません。– Tôi không hiểu.

もう一度お願いします。– Làm ơn nhắc lại lần nữa.

ゆっくり話してください。– Nói chậm lại giúp tôi nhé.

大丈夫ですか?– Bạn ổn không?

大丈夫です。– Tôi ổn.

頑張ってください!– Cố gắng lên nhé!

お疲れ様でした。– Bạn đã vất vả rồi.

すごい!– Tuyệt vời!

かわいい!– Dễ thương quá!


🔹 店 /レストランで

これ、ください。– Cho tôi cái này.

いくらですか?– Bao nhiêu tiền vậy?

メニューをください。– Cho tôi xin thực đơn.

おすすめは何ですか?– Có món nào được gợi ý không?

おいしいです!– Ngon quá!

お会計をお願いします。– Tính tiền giúp tôi.

クレジットカードは使えますか?– Có dùng được thẻ không?

お持ち帰りですか?– Mang về đúng không?

店内で食べます。– Tôi ăn tại quán.

ごちそうさまでした。– Cảm ơn vì bữa ăn.

🔹 道路に尋ねて移動します

__はどこですか?– ___ ở đâu vậy?

右に曲がってください。– Rẽ phải.

左に曲がってください。– Rẽ trái.

まっすぐ行ってください。– Đi thẳng.

道に迷いました。– Tôi bị lạc rồi.

地図を見せてもらえますか?– Cho tôi xem bản đồ được không?

この電車は__に行きますか?– Tàu này có đến ___ không?

バス停はどこですか?– Trạm xe buýt ở đâu?

🔹 時間と天気

1: 今、何時ですか?– Bây giờ là mấy giờ?

2: 今日は 何曜日ですか?– Hôm nay là thứ mấy?

3: 今日は 何日ですか。– Hôm nay là ngày mấy?

4:今月は 何月ですか。– Tháng này là tháng mấy?

5: 天気はどうですか?– Thời tiết thế nào?

6: 暑いですね。– Nóng nhỉ.

7: 寒いですね。– Lạnh ghê.

8: 雨が降っています。– Trời đang mưa.

9: 晴れています。– Trời nắng.

10: くもりです。– Trời có mây .

🔹 クラス /仕事で

始めましょう。– Chúng ta bắt đầu nhé.

質問があります。– Tôi có câu hỏi.

答えてください。– Hãy trả lời nhé.

ちょっと待ってください。– Đợi một chút nhé.

コピーしてもいいですか?– Tôi photo được không?

手伝ってもらえますか?– Bạn giúp tôi được không?

会議があります。– Có cuộc họp.

遅れます。– Tôi sẽ đến muộn.

ここまで 終わりましょう – Kết thúc ở đây nhé!

いじょうですー  Xin hết

🔹 外出 /デートするとき

映画を見に行きませんか?– Bạn có muốn đi xem phim không?

どこに行きたいですか?– Bạn muốn đi đâu?

一緒に行きましょう。– Đi cùng nhau nhé.

楽しかったです!– Vui thật đấy!
また会いましょう。– Gặp lại sau nhé.

🔹 家族 /友達で

お誕生日おめでとう!– Chúc mừng sinh nhật!

お大事に。– Mau chóng khỏe nhé.

いい夢を。– Mơ đẹp nhé.

行ってらっしゃい!– Đi mạnh giỏi nhé!

戻ってきたら連絡してね。– Khi nào về thì báo nhé.

🔹 表現

うれしい!– Vui quá!

悲しい。– Buồn quá…

びっくりした!– Bất ngờ quá!

怒ってる?– Bạn đang giận à?

心配しないで。– Đừng lo.


🔹 丁寧で厳sole

お世話になっております。– Cảm ơn bạn đã giúp đỡ (dùng trong công việc).

失礼いたします。– Xin phép.

よろしくお願いいたします。– Mong được hỗ trợ (lịch sự).

承知しました。– Tôi hiểu rồi (rất lịch sự).

少々お待ちください。– Xin vui lòng chờ một chút.

🔹 便利な短い文

はい/ええ/うん。– Vâng.

いいえ/いや/ううん。– Không.

なるほど。– Ra vậy.

そうか。 ーVậy à

たぶん。– Có lẽ.

本当に?– Thật sao?

どうしよう… – Làm sao đây…

 しまった。ー Toang rồi

よかった!– Tốt quá!

いいよ:ー Được đó!

トピックごとに日本のコミュニケーション文を学ぶのに役立つだけでなく、実際には簡単に適用することもできます。この記事を保存して、毎日、コミュニケーション時に自信を持ってレビューしてください!

コメントを残す

メールアドレスが公開されることはありません。 が付いている欄は必須項目です